Characters remaining: 500/500
Translation

giám mục

Academic
Friendly

Từ "giám mục" trong tiếng Việt có nghĩamột chức sắc cao trong Công giáo, được giáo hoàng bổ nhiệm để quản lý công việc tôn giáo trong một địa phận cụ thể. Giám mục vai trò quan trọng trong việc chỉ đạo hướng dẫn các hoạt động tôn giáo, đồng thời chăm sóc đời sống tinh thần của giáo dân trong khu vực mình phụ trách.

Định nghĩa:
  • Giám mục (danh từ): Chức sắc công giáo cao cấp, được phong chức bởi giáo hoàng, trách nhiệm trông nom hướng dẫn các hoạt động tôn giáo trong một giáo phận.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Giám mục đã đến thăm giáo xứ vào cuối tuần qua."
  2. Câu nâng cao: "Vị giám mục ấy đã những bài giảng sâu sắc về tình yêu lòng bao dung trong cuộc sống."
Chú ý phân biệt:
  • Giám mục khác với các chức sắc khác trong Công giáo như cha xứ (người đứng đầu một giáo xứ nhỏ hơn, dưới quyền giám mục) hay hồng y (chức sắc cao cấp hơn giám mục, quyền bầu giáo hoàng).
  • Giám mục có thể được gọi là Đức Giám Mục khi muốn thể hiện sự tôn kính hơn.
Từ liên quan:
  • Giáo phận: Khu vực giám mục quản lý.
  • Giáo hội: Tổ chức tôn giáo giám mục một phần của .
  • Giáo dân: Những người theo đạo, sống trong giáo phận giám mục phụ trách.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong tiếng Việt, không từ nào hoàn toàn đồng nghĩa với "giám mục", nhưng có thể sử dụng từ chức sắc để chỉ chung những người chức vụ trong tôn giáo.
Cách sử dụng khác:
  • Có thể dùng "giám mục" trong văn cảnh không chính thức để chỉ một người quyền lực hoặc ảnh hưởng lớn trong một tổ chức nào đó, nhưng việc này cần cẩn trọng để tránh hiểu lầm.
  1. dt (H. mục: chăn nuôi) Chức sắc công giáo do giáo hoàng phong để trông nom công việc tôn giáo trong một địa phận: Vị giám mục ấy được giáo dân tôn kính.

Words Containing "giám mục"

Comments and discussion on the word "giám mục"